Trong văn hóa Việt Nam, việc cha mẹ cho con cái đất đai, anh em chia nhau đất hoặc người thân tặng đất thường diễn ra phổ biến. Tuy nhiên, nhiều trường hợp chỉ dừng lại ở việc bằng lời nói, không có giấy tờ, không hợp đồng công chứng. Điều này dẫn đến nhiều tranh chấp và câu hỏi: liệu hình thức tặng cho bằng miệng có được pháp luật công nhận hay không?

>>> Xem thêm: Danh sách các văn phòng công chứng làm việc cả thứ 7 và chủ nhật tại Hà Nội.

1. Căn cứ pháp luật điều chỉnh việc chuyển quyền sử dụng đất

Để trả lời câu hỏi này, cần nhìn vào hệ thống pháp luật hiện hành:

  • Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015: Hợp đồng tặng cho bất động sản phải được lập thành văn bản và tuân thủ điều kiện có hiệu lực của hợp đồng.

  • Khoản 3 Điều 167 Luật Đất đai 2013: Việc tặng cho quyền sử dụng đất phải được lập thành hợp đồng và được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.

  • Điều 188 Luật Đất đai 2013: Người sử dụng đất chỉ được thực hiện quyền tặng cho khi có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và đất không thuộc diện tranh chấp, kê biên.

Như vậy, pháp luật đã quy định rõ ràng: việc làm bằng miệng không đáp ứng điều kiện về hình thức và sẽ không có giá trị pháp lý.

tặng cho đất

2. Tặng cho đất bằng miệng có hiệu lực không?

Việc cha mẹ hoặc người thân nói miệng “cho con mảnh đất này” chỉ có ý nghĩa về mặt tình cảm, đạo lý gia đình, chứ không làm phát sinh quyền sử dụng đất cho người được cho.

>>> Xem thêm: Phí công chứng hợp đồng chuyển nhượng nhà đất cập nhật mới nhất năm 2025.

Nếu xảy ra tranh chấp, Tòa án sẽ chỉ căn cứ vào Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) và hợp đồng tặng cho được công chứng. Lời nói miệng, thậm chí giấy viết tay không công chứng, đều không được coi là chứng cứ pháp lý xác thực.

Do đó, có thể khẳng định: hình thức này hoàn toàn không có hiệu lực pháp luật.

3. Ví dụ thực tế khi chỉ nói miệng

Trên thực tế, không ít vụ án dân sự về tranh chấp đất đai xuất phát từ việc lời hứa miệng:

  • Trường hợp 1: Cha mẹ hứa sẽ cho con một mảnh đất để làm nhà, người con bỏ tiền xây dựng nhà kiên cố. Tuy nhiên, sau khi cha mẹ mất, các anh chị em khác tranh chấp đòi chia di sản. Tòa án thường tuyên phần đất đó vẫn thuộc di sản thừa kế, vì việc hứa miệng không được công nhận.

  • Trường hợp 2: Một người bác nói cho cháu miếng đất, cháu đã canh tác nhiều năm. Sau này, bác đổi ý và bán đất cho người khác. Người cháu không thể bảo vệ quyền lợi vì không có hợp đồng công chứng chứng minh quyền sử dụng đất được cho.

Xem thêm:  Bán đất có cần chữ ký của cả hai vợ chồng?

Những ví dụ này cho thấy việc thực hiện không giấy tờ tiềm ẩn rủi ro lớn, dẫn đến mất mát tài sản và mâu thuẫn trong gia đình.

tặng cho đất

4. Hậu quả pháp lý khi không lập hợp đồng

Nếu chỉ thực hiện bằng miệng, sẽ kéo theo nhiều hệ quả pháp lý bất lợi cho người nhận, cụ thể:

  • Không thể làm thủ tục sang tên sổ đỏ, không được pháp luật công nhận là chủ sử dụng đất.

  • Không có quyền thực hiện các giao dịch khác trên mảnh đất như chuyển nhượng, thế chấp, tặng cho lại.

  • Dễ dẫn đến tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt trong trường hợp thừa kế.

  • Người được cho có thể mất trắng quyền lợi nếu bên cho thay đổi ý định hoặc bán đất cho người khác.

>>> Xem thêm: Dịch vụ làm sổ đỏ cho đất thổ cư được thực hiện qua mấy bước?

5. Thủ tục tặng cho đất hợp pháp theo quy định

Để việc chuyển quyền sử dụng đất có hiệu lực và tránh tranh chấp, cần thực hiện đầy đủ các bước:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Gồm Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), CMND/CCCD, hộ khẩu của bên cho và bên nhận, dự thảo hợp đồng tặng cho.

  2. Lập hợp đồng: Tại văn phòng công chứng hoặc UBND cấp xã có thẩm quyền chứng thực.

  3. Nộp hồ sơ sang tên: Tại Văn phòng đăng ký đất đai để thực hiện thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất.

  4. Hoàn thành nghĩa vụ tài chính: Người nhận có thể phải nộp lệ phí trước bạ, thuế thu nhập cá nhân (trừ trường hợp được miễn như tặng cho giữa cha mẹ và con, vợ chồng, anh chị em ruột).

  5. Nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới: Sau khi thủ tục hoàn tất, tên của người nhận sẽ được ghi trong sổ đỏ.

Kết luận

Qua phân tích trên, có thể thấy rằng việc thực hiện chỉ bằng miệng sẽ không có hiệu lực pháp luật. Đây là giao dịch đặc biệt, cần tuân thủ chặt chẽ các quy định của Bộ luật Dân sự và Luật Đất đai. Nếu không thực hiện đúng thủ tục, người được cho sẽ gặp rủi ro lớn, thậm chí mất trắng quyền lợi.

Vì vậy, để bảo đảm chắc chắn và tránh tranh chấp, khi có ý định chuyển quyền sử dụng đất, các bên nên thực hiện công chứng hợp đồng và sang tên sổ đỏ theo quy định. Đây chính là cơ sở pháp lý duy nhất để quyền lợi được pháp luật bảo vệ.

Xem thêm:  Hiệu lực của thỏa thuận tài sản riêng khi ly hôn

Xem thêm các bài viết có liên quan:

>>> Khi nào hợp đồng vay tài sản cần công chứng hoặc chứng thực?

>>> Hướng dẫn điền mẫu hợp đồng cầm cố tài sản chi tiết từ A-Z

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com