Khi bước vào quá trình ly hôn, nhiều người băn khoăn liệu “có cần nhân chứng khi ly hôn không?”. Nhân chứng đôi khi là yếu tố quan trọng để chứng minh mâu thuẫn vợ chồng, hành vi bạo hành, hay tình trạng hôn nhân trầm trọng – đặc biệt trong những vụ ly hôn đơn phương. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể quy định pháp luật và các trường hợp cần nhân chứng trong vụ ly hôn theo Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành.

>>> Xem thêm: Công chứng mua bán xe hợp đồng mua bán xe theo thỏa thuận miệng – công chứng hóa đơn

1. Cơ sở pháp lý về nhân chứng trong vụ án ly hôn

nhân chứng khi ly hôn

Hiện nay, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 không bắt buộc phải có nhân chứng trong mọi vụ ly hôn. Tuy nhiên, trong thực tế, việc có nhân chứng có thể giúp Tòa án xác minh rõ hơn:

  • Tình trạng hôn nhân có thật sự trầm trọng không.

  • Có hành vi bạo lực gia đình, ngoại tình, hay ngược đãi như đơn ly hôn trình bày hay không.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quyền nuôi con, tài sản chung hoặc nghĩa vụ cấp dưỡng.

Theo Điều 97 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, “người làm chứng là người biết được những tình tiết liên quan đến vụ án và được Tòa án triệu tập để làm chứng”. Như vậy, việc có nhân chứng là quyền, không phải nghĩa vụ của đương sự.

>>> Xem thêm: Hợp đồng tặng cho có phải làm tại văn phòng công chứng?

2. Các trường hợp cần nhân chứng khi ly hôn

Nhân chứng có thể trở thành nguồn chứng cứ quan trọng trong các trường hợp sau:

  1. Ly hôn đơn phương do bạo hành:
    Khi một bên bị bạo hành nhưng không có chứng cứ hình ảnh, bệnh án, video…, lời khai của hàng xóm, người thân hoặc đồng nghiệp có thể giúp xác nhận hành vi này.

  2. Ly hôn do ngoại tình:
    Nhân chứng có thể là người phát hiện hoặc biết rõ mối quan hệ ngoài luồng của vợ/chồng, giúp Tòa án có cơ sở xác minh hành vi vi phạm nghĩa vụ chung thủy (theo Điều 19 Luật Hôn nhân và Gia đình).

  3. Ly hôn khi tranh chấp quyền nuôi con:
    Trong trường hợp mỗi bên đều cho rằng mình đủ điều kiện nuôi con, nhân chứng (ví dụ: giáo viên, hàng xóm, người thân) có thể làm rõ về môi trường sống, khả năng chăm sóc và hành vi đạo đức của cha/mẹ.

  4. Tranh chấp tài sản chung:
    Nếu có nghi ngờ về việc một bên che giấu, tẩu tán tài sản, nhân chứng có thể cung cấp thông tin giúp xác minh thực tế.

Xem thêm:  Phải chuẩn bị giấy tờ gì để con thiểu năng nhận thừa kế?

>>> Xem thêm: Dịch vụ làm sổ hồng giải quyết nhanh hồ sơ bị trả về

3. Khi nào không cần nhân chứng trong ly hôn

nhân chứng khi ly hôn

Không phải vụ ly hôn nào cũng cần nhân chứng. Một số trường hợp không cần hoặc không nên mời nhân chứng, gồm:

  • Ly hôn thuận tình: Hai bên tự nguyện chấm dứt hôn nhân, thống nhất con cái và tài sản, không có tranh chấp — nhân chứng là không cần thiết.

  • Có đầy đủ chứng cứ bằng tài liệu, hình ảnh: Khi hồ sơ đã có chứng cứ cụ thể, việc mời nhân chứng có thể không làm thay đổi kết quả xét xử.

  • Tránh gây xung đột hoặc áp lực xã hội: Trong một số trường hợp nhạy cảm (như bạo hành, ngoại tình), mời nhân chứng là người thân hoặc hàng xóm có thể khiến đương sự gặp khó khăn trong sinh hoạt hoặc quan hệ xã hội.

4. Quy trình Tòa án triệu tập và làm việc với nhân chứng

Theo Điều 78 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người làm chứng sẽ:

  • Được Tòa án triệu tập hợp lệ bằng giấy mời hoặc thông báo.

  • Có nghĩa vụ trình bày trung thực những gì mình biết, không được khai gian.

  • Có quyền từ chối trả lời nếu lời khai có thể gây hại cho bản thân hoặc người thân thích.

Nhân chứng có thể được Tòa án yêu cầu đối chất trực tiếp, lập biên bản lời khai hoặc tham gia phiên tòa. Nếu cố tình khai sai sự thật, họ có thể bị xử lý theo quy định tại Điều 383 Bộ luật Hình sự 2015 (Tội khai man hoặc cung cấp tài liệu sai sự thật).

5. Lưu ý khi sử dụng nhân chứng trong vụ ly hôn

  • Chọn nhân chứng đáng tin cậy, có hiểu biết rõ về tình hình hôn nhân.

  • Chuẩn bị nội dung lời khai rõ ràng, trung thực.

  • Không mua chuộc hoặc tác động nhân chứng, vì điều này có thể khiến Tòa bác bỏ lời khai.

  • Nếu nhân chứng ở xa, có thể làm bản tường trình hoặc lời khai có xác nhận của chính quyền địa phương.

Kết luận

Tóm lại, “nhân chứng khi ly hôn” không bắt buộc trong mọi vụ việc, nhưng lại có giá trị pháp lý quan trọng trong các trường hợp ly hôn đơn phương, có yếu tố bạo hành, ngoại tình hoặc tranh chấp quyền nuôi con. Việc chuẩn bị nhân chứng phù hợp, trung thực sẽ giúp quá trình giải quyết ly hôn được nhanh chóng và khách quan hơn.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Xem thêm:  Thủ tục thay đổi họ tên cho người trên 18 tuổi thực hiện thế nào?

Các bài viết liên quan:

>>> Quyền và nghĩa vụ người mua nhà ở xã hội: Nắm rõ

>>> Tranh chấp đất đai: Hướng dẫn lập bản vẽ hiện trạng thửa đất

>>> Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết

>>> Phí công chứng tại nhà 0 đồng từ Văn phòng công chứng uy tín

>>> Văn phòng công chứng tư nhân là gì? Có gì khác công chứng nhà nước?

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com